클럽 | 창단 연도 | 위치 | |
![]() | Becamex Bình Duong | 1976 | Thủ Dầu Một |
![]() | Cong An Ha Noi | 1956 | Hanoi |
![]() | Hai Phong | 1996 | Hai Phong |
![]() | Hanoi FC | 2006 | Hanoi |
![]() | Ho Chi Minh City | 1975 | Ho Chi Minh City |
![]() | Hong Linh Ha Tinh | 2015 | Hà Tĩnh |
![]() | Khanh Hoa FC | 2013 | Nha Trang |
![]() | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 2001 | Gia Lai |
![]() | Quảng Nam | 1997 | Quảng Nam |
![]() | Quy Nhon Binh Dinh | 1975 | Quy Nhơn |
![]() | Sông Lam Nghệ An | 1979 | Vinh |
![]() | Thanh Hóa FC | 2009 | Thanh Hoa |
![]() | Thep Xanh Nam Dinh | 1965 | Nam Định |
![]() | Viettel FC | 1954 | Hanoi |
클럽 | 창단 연도 | 위치 | ||
알 수 없는 |
Mỹ Đình Stadium
생산 능력 40,192
Chi Lăng
생산 능력 30,000
Lạch Tray
생산 능력 28,000
Cần Thơ Stadium
생산 능력 25,000
Nha Trang
생산 능력 25,000